Clare ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Chú ý. Được Clare ý nghĩa của tên.
Clare nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh trung cổ của Clara. This is also the name of an Irish county, which was originally named for the Norman invader Richard de Clare (known as Strongbow), whose surname was derived from the name of an English river. Được Clare nguồn gốc của tên.
Clare tên diminutives: Clarette. Được Biệt hiệu cho Clare.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Clare: KLER, KLAR. Cách phát âm Clare.
Tên đồng nghĩa của Clare ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chiara, Chiarina, Claire, Clara, Claretta, Klāra, Klára, Klara. Được Clare bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Clare: Henry, Mchale, Mc Hugh, Hollie, Renda. Được Danh sách họ với tên Clare.
Các tên phổ biến nhất có họ Dagnell: Maximo, Lucio, Deidra, Klara, Isaiah, Klára, Klāra, Lúcio, Máximo. Được Tên đi cùng với Dagnell.
Clare Dagnell tên và họ tương tự |
Clare Dagnell Clarette Dagnell Chiara Dagnell Chiarina Dagnell Claire Dagnell Clara Dagnell Claretta Dagnell Klāra Dagnell Klára Dagnell Klara Dagnell |