Chiara ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Chiara ý nghĩa của tên.
Chiara nguồn gốc của tên. Hình thức của Ý Clara. Saint Chiara (commonly called Saint Clare in English) was a follower of Saint Francis of Assisi. Được Chiara nguồn gốc của tên.
Chiara tên diminutives: Chiarina, Claretta. Được Biệt hiệu cho Chiara.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Chiara: kee-AH-rah. Cách phát âm Chiara.
Tên đồng nghĩa của Chiara ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claire, Clara, Clare, Clarette, Claribel, Clarinda, Kiara, Kiarra, Kierra, Klāra, Klára, Klara. Được Chiara bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Chiara: Macchi, Giordano Orsini, Casino, Giusy, Grioni. Được Danh sách họ với tên Chiara.
Các tên phổ biến nhất có họ Dagnell: Deidra, Klara, Isaiah, Felisha, Santa, Klára, Klāra. Được Tên đi cùng với Dagnell.