Clare ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Chú ý. Được Clare ý nghĩa của tên.
Bevan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Bevan ý nghĩa của họ.
Clare nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh trung cổ của Clara. This is also the name of an Irish county, which was originally named for the Norman invader Richard de Clare (known as Strongbow), whose surname was derived from the name of an English river. Được Clare nguồn gốc của tên.
Bevan nguồn gốc. Derived from Welsh ap Evan meaning "son of Evan". Được Bevan nguồn gốc.
Clare tên diminutives: Clarette. Được Biệt hiệu cho Clare.
Họ Bevan phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Bevan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Clare: KLER, KLAR. Cách phát âm Clare.
Tên đồng nghĩa của Clare ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chiara, Chiarina, Claire, Clara, Claretta, Klāra, Klára, Klara. Được Clare bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bevan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Zanetti, Zunino. Được Bevan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Clare: Henry, Mc Hugh, Mchale, Daffron, Gerena. Được Danh sách họ với tên Clare.
Các tên phổ biến nhất có họ Bevan: Melanie, Sheldon, Tran, Rhys, Jeanett, Mélanie, Melánie. Được Tên đi cùng với Bevan.
Khả năng tương thích Clare và Bevan là 81%. Được Khả năng tương thích Clare và Bevan.