Clarette ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Chú ý, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Clarette ý nghĩa của tên.
Bevan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Bevan ý nghĩa của họ.
Clarette nguồn gốc của tên. Nhỏ Clara. Được Clarette nguồn gốc của tên.
Bevan nguồn gốc. Derived from Welsh ap Evan meaning "son of Evan". Được Bevan nguồn gốc.
Họ Bevan phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Bevan họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Clarette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chiara, Chiarina, Claire, Clara, Claretta, Klāra, Klára, Klara. Được Clarette bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bevan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Zanetti, Zunino. Được Bevan bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Bevan: Cherise, Paul, Tomiko, Cheryl, Quincy. Được Tên đi cùng với Bevan.
Khả năng tương thích Clarette và Bevan là 70%. Được Khả năng tương thích Clarette và Bevan.