Cicely ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Cicely ý nghĩa của tên.
Cicely nguồn gốc của tên. Phiên bản Trung cổ của Cecily. Được Cicely nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cicely: SIS-ə-lee. Cách phát âm Cicely.
Tên đồng nghĩa của Cicely ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cäcilia, Cäcilie, Caecilia, Cecília, Cecílie, Cecilia, Cecilie, Cecilija, Cecylia, Cécile, Cila, Cili, Cilka, Cilla, Cille, Sheila, Síle, Sìleas, Silja, Silje, Silke, Sille, Tsetsiliya, Zilla. Được Cicely bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cicely: Royle, Greany, Kasiah, Uong, Wyld. Được Danh sách họ với tên Cicely.
Các tên phổ biến nhất có họ Haggett: Lamar, Brant, Cecilia, Rocio, Enriqueta, Cecília, Rocío. Được Tên đi cùng với Haggett.