Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Cecilia Haggett

Họ và tên Cecilia Haggett. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Cecilia Haggett. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Cecilia

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Cecilia.

 

Tên đi cùng với Haggett

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Haggett.

 

Cecilia ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Cecilia. Tên đầu tiên Cecilia nghĩa là gì?

 

Cecilia nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Cecilia.

 

Cecilia định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Cecilia.

 

Biệt hiệu cho Cecilia

Cecilia tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Cecilia

Bạn phát âm như thế nào Cecilia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Cecilia bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Cecilia tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Cecilia tương thích với họ

Cecilia thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Cecilia tương thích với các tên khác

Cecilia thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Cecilia ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hoạt tính, Chú ý, Thân thiện, Hiện đại. Được Cecilia ý nghĩa của tên.

Cecilia nguồn gốc của tên. Latinate feminine form of the Roman family name Caecilius, which was derived from Latin caecus "blind". Saint Cecilia was a semi-legendary 2nd- or 3rd-century martyr who was sentenced to die because she refused to worship the Roman gods Được Cecilia nguồn gốc của tên.

Cecilia tên diminutives: Cece, Celia, Cilla, Cille, Cissy, Silja, Silje, Silke, Sille, Sissie, Sissy, Zilla. Được Biệt hiệu cho Cecilia.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cecilia: sə-SEE-lee-ə (bằng tiếng Anh), sə-SEEL-yə (bằng tiếng Anh), che-CHEE-lyah (ở Ý), the-THEE-lyah (bằng tiếng Tây Ban Nha), se-SEE-lyah (Latin American bằng tiếng Tây Ban Nha), se-SEEL-yah (bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Na Uy), SE-see-lee-ah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Cecilia.

Tên đồng nghĩa của Cecilia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Caecilia, Cecília, Cecílie, Cecilie, Cecilija, Cecylia, Cécile, Cila, Cili, Cilka, Sheila, Síle, Sìleas, Tsetsiliya. Được Cecilia bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Cecilia: Velasquez, Mendez, Salas, Heiden, Bermingham, Méndez. Được Danh sách họ với tên Cecilia.

Các tên phổ biến nhất có họ Haggett: Rocio, Enriqueta, Charley, Emily, Denis, Rocío. Được Tên đi cùng với Haggett.

Cecilia Haggett tên và họ tương tự

Cecilia Haggett Cece Haggett Celia Haggett Cilla Haggett Cille Haggett Cissy Haggett Silja Haggett Silje Haggett Silke Haggett Sille Haggett Sissie Haggett Sissy Haggett Zilla Haggett Caecilia Haggett Cecília Haggett Cecílie Haggett Cecilie Haggett Cecilija Haggett Cecylia Haggett Cécile Haggett Cila Haggett Cili Haggett Cilka Haggett Sheila Haggett Síle Haggett Sìleas Haggett Tsetsiliya Haggett