Chava ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, May mắn, Hoạt tính, Chú ý, Nhân rộng. Được Chava ý nghĩa của tên.
Chava nguồn gốc của tên. Hình thức tiếng Do Thái Eve. Được Chava nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Chava ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ava, Chawwah, Éabha, Éva, Eeva, Ève, Eevi, Efa, Eua, Eva, Eve, Eveleen, Evelia, Evie, Évike, Evita, Evvie, Ewa, Havva, Hawa, Ieva, Yeva. Được Chava bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Ava: Ava. Được Tên đi cùng với Ava.
Chava Ava tên và họ tương tự |
Chava Ava Ava Ava Chawwah Ava Éabha Ava Éva Ava Eeva Ava Ève Ava Eevi Ava Efa Ava Eua Ava Eva Ava Eve Ava Eveleen Ava Evelia Ava Evie Ava Évike Ava Evita Ava Evvie Ava Ewa Ava Havva Ava Hawa Ava Ieva Ava Yeva Ava |