Ava ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hiện đại, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Nhiệt tâm. Được Ava ý nghĩa của tên.
Ava nguồn gốc của tên. Biến thể của Eve. A famous bearer was the American actress Ava Gardner (1922-1990). Được Ava nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ava: AY-və. Cách phát âm Ava.
Tên đồng nghĩa của Ava ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chava, Chawwah, Éabha, Éva, Eeva, Ève, Eevi, Efa, Eua, Eva, Eve, Evelia, Évike, Evita, Ewa, Hava, Havva, Hawa, Ieva, Yeva. Được Ava bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ava: Faulkner, Haswell, Finlayson, Jarriett, Wiltsee. Được Danh sách họ với tên Ava.
Các tên phổ biến nhất có họ Ava: Ava. Được Tên đi cùng với Ava.
Ava Ava tên và họ tương tự |
Ava Ava Chava Ava Chawwah Ava Éabha Ava Éva Ava Eeva Ava Ève Ava Eevi Ava Efa Ava Eua Ava Eva Ava Eve Ava Evelia Ava Évike Ava Evita Ava Ewa Ava Hava Ava Havva Ava Hawa Ava Ieva Ava Yeva Ava |