Cayley ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được Cayley ý nghĩa của tên.
Lukács tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Lukács ý nghĩa của họ.
Cayley nguồn gốc của tên. Biến thể của Kaylee. Được Cayley nguồn gốc của tên.
Lukács nguồn gốc. Xuất phát từ tên Lukács. Được Lukács nguồn gốc.
Họ Lukács phổ biến nhất trong Hungary. Được Lukács họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cayley: KAY-lee. Cách phát âm Cayley.
Tên đồng nghĩa của Cayley ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aikaterine, Cătălina, Cadi, Cáit, Caitlín, Caitlin, Caitria, Caitrìona, Caitríona, Caja, Cajsa, Carin, Catalina, Catarina, Cateline, Caterina, Catharina, Catherine, Cathleen, Cathrin, Cathrine, Cátia, Catina, Cato, Catrin, Catrina, Catrine, Catriona, Ecaterina, Ekaterina, Ekaterine, Iina, Ina, Jekaterina, Käthe, Kadri, Kaia, Kai, Kaija, Kaisa, Kaja, Kaj, Kajsa, Kakalina, Karen, Kari, Karin, Kasia, Kata, Katalin, Katalinka, Katarína, Katariina, Katarin, Katarina, Katarine, Katarzyna, Kate, Katelijn, Katelijne, Katell, Kateri, Katerina, Kateřina, Kateryna, Katharina, Katharine, Katherina, Kathleen, Kathrin, Kathrine, Kati, Katica, Katina, Katka, Kató, Katrė, Katri, Katrien, Katrín, Katriina, Katrijn, Katrin, Katrina, Katrine, Katsiaryna, Kattalin, Kitti, Kotryna, Riina, Rina, Rini, Riny, Ríona, Tina, Triinu, Trijntje, Trine, Yekaterina. Được Cayley bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Lukács ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lucas, Lucassen, Lukeson, Lukić. Được Lukács bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Lukács: Kitti, Julie, Angelic, Deann, Nada, Naďa. Được Tên đi cùng với Lukács.
Khả năng tương thích Cayley và Lukács là 84%. Được Khả năng tương thích Cayley và Lukács.