Karin ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Thân thiện, May mắn. Được Karin ý nghĩa của tên.
Lukács tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Lukács ý nghĩa của họ.
Karin nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Thụy Điển Katherine. Được Karin nguồn gốc của tên.
Lukács nguồn gốc. Xuất phát từ tên Lukács. Được Lukács nguồn gốc.
Họ Lukács phổ biến nhất trong Hungary. Được Lukács họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Karin: KAH-rin (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan), KAH-reen (bằng tiếng Phần Lan), KER-ən (bằng tiếng Anh), KAR-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Karin.
Tên đồng nghĩa của Karin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aikaterine, Cătălina, Cadi, Cáit, Caitlín, Caitlin, Caitria, Caitrìona, Caitríona, Carine, Catalina, Catarina, Cateline, Caterina, Catherine, Cathleen, Cátia, Catina, Catrin, Catrina, Catriona, Ecaterina, Eka, Ekaterina, Ekaterine, Ina, Jekaterina, Kadri, Kaia, Kaisa, Kaja, Kakalina, Kalena, Karen, Karina, Karine, Kasia, Kata, Katalin, Katalinka, Katarína, Katariina, Katarin, Katarina, Katarzyna, Kate, Katell, Katenka, Kateri, Katerina, Kateřina, Kateryna, Kathleen, Kati, Katia, Katica, Katina, Katja, Katka, Kató, Katrė, Katrín, Katrin, Katsiaryna, Kattalin, Katya, Kitti, Kotryna, Nienke, Nine, Nynke, Riina, Rina, Ríona, Tina, Triinu, Yekaterina. Được Karin bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Lukács ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lucas, Lucassen, Lukeson, Lukić. Được Lukács bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Karin: Jenkins, Klumpers, Brucato, Larrivee, Maude. Được Danh sách họ với tên Karin.
Các tên phổ biến nhất có họ Lukács: Nada, Norene, Jerald, Kitti, Julie, Naďa. Được Tên đi cùng với Lukács.
Khả năng tương thích Karin và Lukács là 82%. Được Khả năng tương thích Karin và Lukács.