Calvin ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Calvin ý nghĩa của tên.
Péter tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Péter ý nghĩa của họ.
Calvin nguồn gốc của tên. Derived from the French surname Chauvin, which was derived from chauve "bald". The surname was borne by Jean Chauvin (1509-1564), a theologian from France who was one of the leaders of the Protestant Reformation Được Calvin nguồn gốc của tên.
Péter nguồn gốc. Xuất phát từ tên Péter. Được Péter nguồn gốc.
Calvin tên diminutives: Cal. Được Biệt hiệu cho Calvin.
Họ Péter phổ biến nhất trong Hungary, Nigeria, Papua New Guinea, Tanzania, Uganda. Được Péter họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Calvin: KAL-vin. Cách phát âm Calvin.
Tên họ đồng nghĩa của Péter ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedrosian, Park, Parks, Pearce, Pearson, Pedersen, Pérez, Pekkanen, Perez, Perkins, Perrault, Perreault, Perrot, Persson, Peter, Peters, Petersen, Peterson, Petersson, Petran, Petrescu, Petri, Petrić, Petrosyan, Petrov, Petrović, Pettersson, Pierce, Pierre, Pierson, Pietri. Được Péter bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Calvin: Casaday, Goveia, Devore, Deroeck, Lautner. Được Danh sách họ với tên Calvin.
Các tên phổ biến nhất có họ Péter: John, Peter, Lakeshia, Hoelter, Kaszas, Péter. Được Tên đi cùng với Péter.
Khả năng tương thích Calvin và Péter là 74%. Được Khả năng tương thích Calvin và Péter.