Bettina ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Bettina ý nghĩa của tên.
Bettina nguồn gốc của tên. Nhỏ Benedetta. Được Bettina nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bettina: bet-TEE-nah. Cách phát âm Bettina.
Tên đồng nghĩa của Bettina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Benedicta, Bénédicte, Benedikta, Benedikte, Benedita, Benedykta, Bengta, Benita, Benoite, Bente. Được Bettina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bettina: Rodarta, Wentcell, Ryon, Davide, Feener. Được Danh sách họ với tên Bettina.
Các tên phổ biến nhất có họ Czach: Angel, Kathline, Bettina, Ángel, Àngel. Được Tên đi cùng với Czach.
Bettina Czach tên và họ tương tự |
Bettina Czach Benedicta Czach Bénédicte Czach Benedikta Czach Benedikte Czach Benedita Czach Benedykta Czach Bengta Czach Benita Czach Benoite Czach Bente Czach |