Benedikta ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Chú ý, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Hiện đại. Được Benedikta ý nghĩa của tên.
Benedikta nguồn gốc của tên. Dạng nữ tính Đức Benedict. Được Benedikta nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Benedikta: be-ne-DIK-tah. Cách phát âm Benedikta.
Tên đồng nghĩa của Benedikta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Benedetta, Benedicta, Bénédicte, Benedikte, Benedita, Benedykta, Bengta, Benita, Benoite, Bente, Bettina. Được Benedikta bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Czach: Bettina, Angel, Kathline, Ángel, Àngel. Được Tên đi cùng với Czach.
Benedikta Czach tên và họ tương tự |
Benedikta Czach Benedetta Czach Benedicta Czach Bénédicte Czach Benedikte Czach Benedita Czach Benedykta Czach Bengta Czach Benita Czach Benoite Czach Bente Czach Bettina Czach |