Benji ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Hiện đại. Được Benji ý nghĩa của tên.
Green tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Vui vẻ, Sáng tạo, Chú ý, Thân thiện. Được Green ý nghĩa của họ.
Benji nguồn gốc của tên. Nhỏ Benjamin. Được Benji nguồn gốc của tên.
Green nguồn gốc. Descriptive name for someone who often wore the colour green or someone who lived near the village green. Được Green nguồn gốc.
Họ Green phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Green họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Benji: BEN-jee. Cách phát âm Benji.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Green: GREEN. Cách phát âm Green.
Tên đồng nghĩa của Benji ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Beniamin, Beniamino, Benjámin, Benjamín, Benjamim, Benjamin, Benjaminas, Binyamin, Bünyamin, Peni, Veniamin, Venijamin, Venyamin. Được Benji bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Benji: Goldrich, Benji, My, Smith. Được Danh sách họ với tên Benji.
Các tên phổ biến nhất có họ Green: Melanie, Benjamin, Michael, Janet, Paige, Benjámin, Benjamín, Mélanie, Melánie, Michaël. Được Tên đi cùng với Green.
Khả năng tương thích Benji và Green là 76%. Được Khả năng tương thích Benji và Green.