Benjamín ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Thân thiện, Chú ý. Được Benjamín ý nghĩa của tên.
Green tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Vui vẻ, Sáng tạo, Chú ý, Thân thiện. Được Green ý nghĩa của họ.
Benjamín nguồn gốc của tên. Spanish, Czech, Slovak and Icelandic form of Benjamin. Được Benjamín nguồn gốc của tên.
Green nguồn gốc. Descriptive name for someone who often wore the colour green or someone who lived near the village green. Được Green nguồn gốc.
Họ Green phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Green họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Benjamín: ben-khah-MEEN (bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Benjamín.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Green: GREEN. Cách phát âm Green.
Tên đồng nghĩa của Benjamín ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Beniamin, Beniamino, Benj, Benjámin, Benjamim, Benjamin, Benjaminas, Benji, Benjy, Bennie, Benny, Binyamin, Bünyamin, Peni, Veniamin, Venijamin, Venyamin. Được Benjamín bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Benjamín: Green, Williams, Pechot, Ballmann, Anderson. Được Danh sách họ với tên Benjamín.
Các tên phổ biến nhất có họ Green: Janet, Jeremy, Paige, Rebecca, Lateesha, Rébecca. Được Tên đi cùng với Green.
Khả năng tương thích Benjamín và Green là 77%. Được Khả năng tương thích Benjamín và Green.