Anu ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Anu ý nghĩa của tên.
Christian tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, May mắn, Dễ bay hơi, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Christian ý nghĩa của họ.
Anu nguồn gốc của tên. Tiếng Phần Lan và tiếng Estonia ít Anna. Được Anu nguồn gốc của tên.
Anu tên diminutives: Niina. Được Biệt hiệu cho Anu.
Họ Christian phổ biến nhất trong Antigua và Barbuda, Quần đảo Cayman, Dominica, Đảo Man, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ. Được Christian họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anu: AH-noo. Cách phát âm Anu.
Tên đồng nghĩa của Anu ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Annick, Annie, Annika, Anniken, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anu bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anu: Anu, Diya, Kurian, Agarwal, Priya. Được Danh sách họ với tên Anu.
Các tên phổ biến nhất có họ Christian: Adam, Antony, Odesia, Seema Terans, Jay, Ádám. Được Tên đi cùng với Christian.
Khả năng tương thích Anu và Christian là 74%. Được Khả năng tương thích Anu và Christian.