Ana ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Thân thiện, May mắn, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Ana ý nghĩa của tên.
Christian tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, May mắn, Dễ bay hơi, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Christian ý nghĩa của họ.
Ana nguồn gốc của tên. Hình thức Anna. Được Ana nguồn gốc của tên.
Ana tên diminutives: Anca, Ani, Anica, Anika, Anita, Anka, Ankica. Được Biệt hiệu cho Ana.
Họ Christian phổ biến nhất trong Antigua và Barbuda, Quần đảo Cayman, Dominica, Đảo Man, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ. Được Christian họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ana: AH-nah (bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Ana.
Tên đồng nghĩa của Ana ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Anaïs, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ania, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anja, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anushka, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hendel, Hene, Henye, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nettie, Niina, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Ana bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ana: Bragado, Demaj, Maria, Godinho, Condrea, María. Được Danh sách họ với tên Ana.
Các tên phổ biến nhất có họ Christian: Adam, Enoch, Irvin, Jeff, Raxit, Ádám. Được Tên đi cùng với Christian.
Khả năng tương thích Ana và Christian là 80%. Được Khả năng tương thích Ana và Christian.