Annette ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Thân thiện, Hoạt tính, Hiện đại. Được Annette ý nghĩa của tên.
Foster tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhân rộng, Vui vẻ, Hoạt tính, Thân thiện. Được Foster ý nghĩa của họ.
Annette nguồn gốc của tên. Tiếng Pháp nhỏ Anne. It has also been widely used in the English-speaking world, and it became popular in America in the late 1950s due to the fame of actress Annette Funicello (1942-). Được Annette nguồn gốc của tên.
Foster nguồn gốc. Nickname given to a person who was a foster-child or foster-parent. Được Foster nguồn gốc.
Annette tên diminutives: Nettie. Được Biệt hiệu cho Annette.
Họ Foster phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Đi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Foster họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Annette: a-NET (ở Pháp), ə-NET (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Annette.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Foster: FAWS-tər. Cách phát âm Foster.
Tên đồng nghĩa của Annette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anita, Anka, Anke, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneli, Annetta, Anni, Annick, Anniina, Annika, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Nainsí, Nandag, Nensi, Niina, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Annette bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Annette: Spradlin, Freel, Ayala, Langmead, Yellock. Được Danh sách họ với tên Annette.
Các tên phổ biến nhất có họ Foster: Kate, Cherry, David, Gracie, Deanne, Dávid. Được Tên đi cùng với Foster.
Khả năng tương thích Annette và Foster là 81%. Được Khả năng tương thích Annette và Foster.