Anica ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Hiện đại, Thân thiện. Được Anica ý nghĩa của tên.
Foster tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhân rộng, Vui vẻ, Hoạt tính, Thân thiện. Được Foster ý nghĩa của họ.
Anica nguồn gốc của tên. Slovene, Croatian and Serbian diminutive of Anna. Được Anica nguồn gốc của tên.
Foster nguồn gốc. Nickname given to a person who was a foster-child or foster-parent. Được Foster nguồn gốc.
Anica tên diminutives: Ankica. Được Biệt hiệu cho Anica.
Họ Foster phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Đi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Foster họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Foster: FAWS-tər. Cách phát âm Foster.
Tên đồng nghĩa của Anica ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anja, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anushka, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nettie, Niina, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anica bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anica: Samuel, Ls, Roelofsz, Ficko. Được Danh sách họ với tên Anica.
Các tên phổ biến nhất có họ Foster: Kate, Ferne, Alline, John, Mojo. Được Tên đi cùng với Foster.
Khả năng tương thích Anica và Foster là 88%. Được Khả năng tương thích Anica và Foster.