Anabela ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Anabela ý nghĩa của tên.
Ruiz tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Chú ý, May mắn, Dễ bay hơi, Nhân rộng. Được Ruiz ý nghĩa của họ.
Anabela nguồn gốc của tên. Hình thức Bồ Đào Nha Annabel. Được Anabela nguồn gốc của tên.
Ruiz nguồn gốc. Phương tiện "của Ruy"Bằng tiếng Tây Ban Nha. Được Ruiz nguồn gốc.
Anabela tên diminutives: Anita. Được Biệt hiệu cho Anabela.
Họ Ruiz phổ biến nhất trong Argentina, Colombia, Mexico, Peru, Tây Ban Nha. Được Ruiz họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Anabela ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Amabel, Amabilia, Ana, Anabel, Anabella, Anabelle, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabel, Annabella, Annabelle, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anya, Arabella, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Keanna, Mabel, Mabella, Mabelle, Mable, Mae, May, Maybelle, Maybelline, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Niina, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anabela bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Ruiz ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Roderick, Rodrigues. Được Ruiz bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Ruiz: Relita, Marco, Roscoe, Nancy, Marsha. Được Tên đi cùng với Ruiz.
Khả năng tương thích Anabela và Ruiz là 83%. Được Khả năng tương thích Anabela và Ruiz.