Nancy ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hoạt tính, Hiện đại, Nhiệt tâm, May mắn. Được Nancy ý nghĩa của tên.
Ruiz tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Chú ý, May mắn, Dễ bay hơi, Nhân rộng. Được Ruiz ý nghĩa của họ.
Nancy nguồn gốc của tên. Previously a medieval diminutive of Annis, though since the 18th century it has been a diminutive of Ann Được Nancy nguồn gốc của tên.
Ruiz nguồn gốc. Phương tiện "của Ruy"Bằng tiếng Tây Ban Nha. Được Ruiz nguồn gốc.
Nancy tên diminutives: Nan. Được Biệt hiệu cho Nancy.
Họ Ruiz phổ biến nhất trong Argentina, Colombia, Mexico, Peru, Tây Ban Nha. Được Ruiz họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nancy: NANT-see. Cách phát âm Nancy.
Tên đồng nghĩa của Nancy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneta, Agnete, Agnetha, Agnethe, Agneza, Agnieszka, Agnija, Aignéis, Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Anett, Ani, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anita, Anke, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Aune, Chanah, Channah, Hagne, Hana, Hanna, Hannah, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Jagienka, Jagna, Jagusia, Janja, Nainsí, Nandag, Nensi, Nes, Neske, Nest, Nesta, Neža, Niina, Ninon, Oanez, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Nancy bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Ruiz ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Roderick, Rodrigues. Được Ruiz bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nancy: Bhanrale, Nancy, Hazizaj, Smith, Lewis. Được Danh sách họ với tên Nancy.
Các tên phổ biến nhất có họ Ruiz: Marco, Relita, Ana Victoria, Cathydia, Dulce. Được Tên đi cùng với Ruiz.
Khả năng tương thích Nancy và Ruiz là 79%. Được Khả năng tương thích Nancy và Ruiz.