Alyce ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Hiện đại, Sáng tạo, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Alyce ý nghĩa của tên.
Patel tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Sáng tạo, Thân thiện, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Patel ý nghĩa của họ.
Alyce nguồn gốc của tên. Biến thể của Alice. Được Alyce nguồn gốc của tên.
Patel nguồn gốc. Means "landowner" in Gujarati. Được Patel nguồn gốc.
Alyce tên diminutives: Ali, Allie, Ally. Được Biệt hiệu cho Alyce.
Họ Patel phổ biến nhất trong Ấn Độ, Kenya, Nước Malawi, Uganda, Vương quốc Anh. Được Patel họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alyce: AL-is. Cách phát âm Alyce.
Tên đồng nghĩa của Alyce ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adelheid, Adelina, Aileas, Ailís, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Heida, Heidi, Kalisha, Talisha. Được Alyce bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alyce: Coelho, Camilo, Tapanes, Pappenheim, Estabillo. Được Danh sách họ với tên Alyce.
Các tên phổ biến nhất có họ Patel: Vishakha, Bhargav, Dixita, Nilesh, Jinal. Được Tên đi cùng với Patel.
Khả năng tương thích Alyce và Patel là 85%. Được Khả năng tương thích Alyce và Patel.