Adélaïde ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, May mắn, Nhân rộng, Chú ý. Được Adélaïde ý nghĩa của tên.
Patel tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Sáng tạo, Thân thiện, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Patel ý nghĩa của họ.
Adélaïde nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Adelaide. Được Adélaïde nguồn gốc của tên.
Patel nguồn gốc. Means "landowner" in Gujarati. Được Patel nguồn gốc.
Adélaïde tên diminutives: Adèle. Được Biệt hiệu cho Adélaïde.
Họ Patel phổ biến nhất trong Ấn Độ, Kenya, Nước Malawi, Uganda, Vương quốc Anh. Được Patel họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Adélaïde: a-de-la-EED. Cách phát âm Adélaïde.
Tên đồng nghĩa của Adélaïde ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aada, Aalis, Ada, Adalheidis, Adalyn, Adalynn, Addie, Addy, Adél, Adéla, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adella, Adelle, Adelyn, Aileas, Ailís, Alease, Alecia, Aleesha, Aleid, Aleida, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Ali, Aliisa, Alíz, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Aliz, Alli, Allie, Allison, Allissa, Ally, Allycia, Allyson, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyson, Alyssa, Alyssia, Delia, Della, Elicia, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa, Talisha. Được Adélaïde bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Adélaïde: Bran, Kreutzer, Loane, Kallaher, Alsbury. Được Danh sách họ với tên Adélaïde.
Các tên phổ biến nhất có họ Patel: Vishakha, Dixita, Bhargav, Jinal, Vijay. Được Tên đi cùng với Patel.
Khả năng tương thích Adélaïde và Patel là 79%. Được Khả năng tương thích Adélaïde và Patel.