Aloysius ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Hiện đại, Thân thiện. Được Aloysius ý nghĩa của tên.
Nishimura tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Thân thiện, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Nishimura ý nghĩa của họ.
Aloysius nguồn gốc của tên. Latinized form of Aloys, an old Occitan form of Louis. This was the name of a 16th-century Italian saint, Aloysius Gonzaga Được Aloysius nguồn gốc của tên.
Nishimura nguồn gốc. From Japanese 西 (nishi) meaning "west" and 村 (mura) meaning "town, village". Được Nishimura nguồn gốc.
Họ Nishimura phổ biến nhất trong Nhật Bản. Được Nishimura họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Aloysius: al-ə-WISH-əs. Cách phát âm Aloysius.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Nishimura: nee-shee-moo-ṙah. Cách phát âm Nishimura.
Tên đồng nghĩa của Aloysius ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lojze, Lou, Louis, Love, Lowie, Lucho, Luĉjo, Ludde, Luděk, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovico, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luís, Luis, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Aloysius bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Aloysius: Nkwanyuo. Được Danh sách họ với tên Aloysius.
Các tên phổ biến nhất có họ Nishimura: Kai, Karla, Randolph, Neil, Errol. Được Tên đi cùng với Nishimura.
Khả năng tương thích Aloysius và Nishimura là 82%. Được Khả năng tương thích Aloysius và Nishimura.