Alisha ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Thân thiện, Vui vẻ, Nghiêm trọng, May mắn. Được Alisha ý nghĩa của tên.
Rani tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Sáng tạo, Thân thiện, Có thẩm quyền, Vui vẻ. Được Rani ý nghĩa của họ.
Alisha nguồn gốc của tên. Biến thể của Alicia. Được Alisha nguồn gốc của tên.
Alisha tên diminutives: Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa. Được Biệt hiệu cho Alisha.
Họ Rani phổ biến nhất trong Quần đảo Cook, Ấn Độ. Được Rani họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alisha: ə-LISH-ə, ə-LEE-shə. Cách phát âm Alisha.
Tên đồng nghĩa của Alisha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adelheid, Adelina, Aileas, Ailís, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Heida, Heidi, Kalisha, Talisha. Được Alisha bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alisha: Bhatnagar, Qureshi, Prince, Tatapudhi, Goyal. Được Danh sách họ với tên Alisha.
Các tên phổ biến nhất có họ Rani: Shivani, Shobha, Sandhya, Aarti, Swaroop. Được Tên đi cùng với Rani.
Khả năng tương thích Alisha và Rani là 73%. Được Khả năng tương thích Alisha và Rani.