Lecia ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Thân thiện, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền. Được Lecia ý nghĩa của tên.
Rani tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Sáng tạo, Thân thiện, Có thẩm quyền, Vui vẻ. Được Rani ý nghĩa của họ.
Lecia nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Alicia, Felicia hoặc là Letitia. Được Lecia nguồn gốc của tên.
Họ Rani phổ biến nhất trong Quần đảo Cook, Ấn Độ. Được Rani họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Lecia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adelheid, Adelina, Aileas, Ailís, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Félicie, Felicia, Felicie, Felicja, Felícia, Heida, Heidi, Kalisha, Laetitia, Latisha, Leticia, Letícia, Letizia, Talisha, Tisha. Được Lecia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lecia: Lightcap, Didonato, Raschilla, Bretto, Bartgis. Được Danh sách họ với tên Lecia.
Các tên phổ biến nhất có họ Rani: Shivani, Shobha, Sandhya, Aarti, Swaroop. Được Tên đi cùng với Rani.
Khả năng tương thích Lecia và Rani là 83%. Được Khả năng tương thích Lecia và Rani.