Ali ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Vui vẻ, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Ali ý nghĩa của tên.
Ali nguồn gốc của tên. Means "lofty, sublime" in Arabic. Ali was a cousin and son-in-law of the Prophet Muhammad and the fourth caliph to rule the Muslim world Được Ali nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ali: ‘ah-LEE: (trong tiếng Ả Rập). Cách phát âm Ali.
Tên đồng nghĩa của Ali ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ali, Alikhan. Được Ali bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ali: Ali, Abbas, Ceka, Raza, Atalar. Được Danh sách họ với tên Ali.
Các tên phổ biến nhất có họ Planting: Steven, Frankie, Trent, Ali, Justin. Được Tên đi cùng với Planting.
Ali Planting tên và họ tương tự |
Ali Planting Ali Planting Alikhan Planting |