Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Ali định nghĩa tên đầu tiên

Ali tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Ali.

Xác định Ali

Means "lofty, sublime" in Arabic. Ali was a cousin and son-in-law of the Prophet Muhammad and the fourth caliph to rule the Muslim world. His followers were the original Shia Muslims, who regard him as the first rightful caliph.

This name is borne by the hero in 'Ali Baba and the Forty Thieves', the tale of a man who finds the treasure trove of a band of thieves. Another famous bearer was the boxer Muhammad Ali (1942-2016), who changed his name from Cassius Clay upon his conversion to Islam.

Ali là tên cậu bé?

Có, tên Ali có giới tính nam.

Các dạng nữ tính của tên Ali

Tên Ali có tên giống nữ. Tên phụ nữ như tên Ali:

Tên đầu tiên Ali ở đâu?

Tên Ali phổ biến nhất ở Tiếng Ả Rập, Người Ba Tư, Tiếng Urdu, Pashto, Người Indonesia, Người Malay.

Tên tương tự của tên Ali

Các cách viết khác cho tên Ali

عليّ (trong tiếng Ả Rập), علی (bằng tiếng Ba Tư, bằng tiếng Urdu), علي (trong Pashto)

Ali tên biến thể

Tên được phát âm giống như Ali

Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!

hoặc là
Tên của bạn:
Họ của bạn:
Nhận phân tích

Thêm thông tin về tên Ali

Ali ý nghĩa của tên

Ali nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Ali.

 

Ali nguồn gốc của một cái tên

Tên Ali đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Ali.

 

Ali định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Ali.

 

Ali bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Ali tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Cách phát âm Ali

Bạn phát âm ra sao Ali như thế nào? Cách phát âm khác nhau Ali. Phát âm của Ali

 

Ali tương thích với họ

Ali thử nghiệm tương thích với các họ.

 

Ali tương thích với các tên khác

Ali thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.

 

Danh sách các họ với tên Ali

Danh sách các họ với tên Ali