Agnieszka ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Thân thiện, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Agnieszka ý nghĩa của tên.
Pan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện, Hiện đại. Được Pan ý nghĩa của họ.
Agnieszka nguồn gốc của tên. Hình thức Ba Lan Agnes. Được Agnieszka nguồn gốc của tên.
Pan nguồn gốc. From Chinese 潘 (pān) meaning "water in which rice has been rinsed", and also referring to a river that flows into the Han River. Được Pan nguồn gốc.
Agnieszka tên diminutives: Jagienka, Jagna, Jagusia. Được Biệt hiệu cho Agnieszka.
Họ Pan phổ biến nhất trong Trung Quốc, Myanmar, Nam Triều Tiên, Đài Loan, Uzbekistan. Được Pan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Agnieszka: ahg-NYESH-kah. Cách phát âm Agnieszka.
Tên đồng nghĩa của Agnieszka ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Aggie, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneta, Agnete, Agnetha, Agnethe, Agneza, Agnija, Aignéis, Annice, Annis, Aune, Hagne, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Inez, Janja, Nainsí, Nan, Nancy, Nensi, Nes, Neske, Nest, Nesta, Neža, Oanez. Được Agnieszka bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Pan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Phan. Được Pan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Agnieszka: Lechowicz, Zembala, Studenna, Mamak, Chojka. Được Danh sách họ với tên Agnieszka.
Các tên phổ biến nhất có họ Pan: Qiliang, Suvankar, Renil, Portia, Weijian. Được Tên đi cùng với Pan.
Khả năng tương thích Agnieszka và Pan là 76%. Được Khả năng tương thích Agnieszka và Pan.