Yakiv ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhiệt tâm, Thân thiện, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Yakiv ý nghĩa của tên.
Todorov tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Sáng tạo, Hoạt tính, Nhân rộng, Chú ý. Được Todorov ý nghĩa của họ.
Yakiv nguồn gốc của tên. Hình thức Ucraina Jacob (hoặc là James). Được Yakiv nguồn gốc của tên.
Todorov nguồn gốc. Phương tiện "của Todor". Được Todorov nguồn gốc.
Họ Todorov phổ biến nhất trong Bulgaria, Macedonia. Được Todorov họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Yakiv ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Yakiv bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Todorov ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Todaro, Torosian. Được Todorov bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Todorov: James, Ninoslav, Teodor. Được Tên đi cùng với Todorov.
Khả năng tương thích Yakiv và Todorov là 71%. Được Khả năng tương thích Yakiv và Todorov.