Jaakob ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Sáng tạo, Hoạt tính, May mắn, Nghiêm trọng. Được Jaakob ý nghĩa của tên.
Todorov tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Sáng tạo, Hoạt tính, Nhân rộng, Chú ý. Được Todorov ý nghĩa của họ.
Jaakob nguồn gốc của tên. Hình thức của Phần Lan và Estonia Jacob (hoặc là James). Được Jaakob nguồn gốc của tên.
Todorov nguồn gốc. Phương tiện "của Todor". Được Todorov nguồn gốc.
Jaakob tên diminutives: Jaak, Jaakko, Jaska. Được Biệt hiệu cho Jaakob.
Họ Todorov phổ biến nhất trong Bulgaria, Macedonia. Được Todorov họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jaakob ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaak, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jaakob bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Todorov ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Todaro, Torosian. Được Todorov bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Todorov: Ninoslav, Teodor, James. Được Tên đi cùng với Todorov.
Khả năng tương thích Jaakob và Todorov là 77%. Được Khả năng tương thích Jaakob và Todorov.