James ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Sáng tạo, Hoạt tính, Nhân rộng, Thân thiện. Được James ý nghĩa của tên.
Todorov tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Sáng tạo, Hoạt tính, Nhân rộng, Chú ý. Được Todorov ý nghĩa của họ.
James nguồn gốc của tên. English form of the Late Latin name Iacomus which was derived from Ιακωβος (Iakobos), the New Testament Greek form of the Hebrew name Ya'aqov (see Jacob) Được James nguồn gốc của tên.
Todorov nguồn gốc. Phương tiện "của Todor". Được Todorov nguồn gốc.
James tên diminutives: Jae, Jamey, Jay, Jem, Jemmy, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy. Được Biệt hiệu cho James.
Họ Todorov phổ biến nhất trong Bulgaria, Macedonia. Được Todorov họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên James: JAYMZ (bằng tiếng Anh). Cách phát âm James.
Tên đồng nghĩa của James ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jeppe, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được James bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Todorov ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Todaro, Torosian. Được Todorov bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên James: Smith, Morgan, Higgins, Bishop, Simpson. Được Danh sách họ với tên James.
Các tên phổ biến nhất có họ Todorov: Teodor, James, Ninoslav. Được Tên đi cùng với Todorov.
Khả năng tương thích James và Todorov là 84%. Được Khả năng tương thích James và Todorov.