Nela ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Nela ý nghĩa của tên.
Lukić tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, May mắn, Chú ý, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Lukić ý nghĩa của họ.
Nela nguồn gốc của tên. Short form of names ending in nela, such as Antonela. Được Nela nguồn gốc của tên.
Lukić nguồn gốc. Phương tiện "của Luka". Được Lukić nguồn gốc.
Tên đồng nghĩa của Nela ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Antía, Antonella, Antonia, Antonietta, Antonija, Antónia, Cokkie, Cora, Cornelia, Cornélie, Corrie, Emanuela, Emmanuelle, Kora, Kornélia, Kornelia, Kornelija, Lia, Lieke, Manola, Manuela, Manuelita, Nele, Nella, Nia, Parnel, Pernel, Pernilla, Pernille, Peronel, Petronel, Petronela, Petronella, Petronia, Petronilla, Pétronille, Pietronella, Teuna, Tonia, Toni, Tonina, Tonka, Tonya. Được Nela bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Lukić ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lucas, Lucassen, Lukács, Lukeson. Được Lukić bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nela: Lukic, Lukić. Được Danh sách họ với tên Nela.
Các tên phổ biến nhất có họ Lukić: Ana, Mario, Lazar, Nela, Lázár, Mário. Được Tên đi cùng với Lukić.
Khả năng tương thích Nela và Lukić là 66%. Được Khả năng tương thích Nela và Lukić.