Kornelia ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Chú ý, Vui vẻ. Được Kornelia ý nghĩa của tên.
Lukić tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, May mắn, Chú ý, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Lukić ý nghĩa của họ.
Kornelia nguồn gốc của tên. German and Polish form of Cornelia. Được Kornelia nguồn gốc của tên.
Lukić nguồn gốc. Phương tiện "của Luka". Được Lukić nguồn gốc.
Kornelia tên diminutives: Cora, Nele. Được Biệt hiệu cho Kornelia.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kornelia: kawr-NE-lee-ah (bằng tiếng Đức), kawr-NEL-yah (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Kornelia.
Tên đồng nghĩa của Kornelia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cokkie, Cornelia, Cornélie, Corrie, Kornélia, Kornélie, Kornelija, Lia, Lieke, Nela. Được Kornelia bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Lukić ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lucas, Lucassen, Lukács, Lukeson. Được Lukić bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Lukić: Nela, Ana, Mario, Lazar, Lázár, Mário. Được Tên đi cùng với Lukić.
Khả năng tương thích Kornelia và Lukić là 73%. Được Khả năng tương thích Kornelia và Lukić.