Lia ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Thân thiện, May mắn, Sáng tạo. Được Lia ý nghĩa của tên.
Lukić tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, May mắn, Chú ý, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Lukić ý nghĩa của họ.
Lia nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Rosalia, Julia, and other names ending in lia. Được Lia nguồn gốc của tên.
Lukić nguồn gốc. Phương tiện "của Luka". Được Lukić nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lia: LEE-ah (ở Ý). Cách phát âm Lia.
Tên đồng nghĩa của Lia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cora, Cornelia, Cornélie, Ghjulia, Iúile, Iulia, Jools, Jules, Juli, Julia, Julie, Juliet, Juliette, Julija, Julinha, Juliska, Julita, Julitta, Juliya, Júlia, Jūlija, Kora, Kornélia, Kornelia, Kornélie, Kornelija, Lili, Nela, Nele, Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Roselle, Rosette, Rosheen, Rosie, Rosine, Rosinha, Rosita, Rosy, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Yulia, Yuliya, Zala. Được Lia bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Lukić ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lucas, Lucassen, Lukács, Lukeson. Được Lukić bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lia: Leino, McElmury, Fusco, Muhr, Mccullers, Mcelmury. Được Danh sách họ với tên Lia.
Các tên phổ biến nhất có họ Lukić: Mario, Lazar, Nela, Ana, Lázár, Mário. Được Tên đi cùng với Lukić.
Khả năng tương thích Lia và Lukić là 83%. Được Khả năng tương thích Lia và Lukić.