Megan ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn. Được Megan ý nghĩa của tên.
Marie tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Thân thiện. Được Marie ý nghĩa của họ.
Megan nguồn gốc của tên. Welsh nhỏ Margaret. In the English-speaking world outside of Wales it has only been regularly used since the middle of the 20th century. Được Megan nguồn gốc của tên.
Marie nguồn gốc. Từ tên đã cho Marie. Được Marie nguồn gốc.
Họ Marie phổ biến nhất trong Cameroon, Cote d'Ivoire, Pháp, Haiti, Madagascar, Cote D'Ivoire. Được Marie họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Megan: MEG-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Megan.
Tên đồng nghĩa của Megan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Maret, Margaid, Margalit, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marzena, Meggy, Merete, Merit, Meta, Mette, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Rita. Được Megan bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Marie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maria, María, Maruska, Marušić, Maruška. Được Marie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Megan: Crisp, Allen, Step, Lamonda, Hudson. Được Danh sách họ với tên Megan.
Các tên phổ biến nhất có họ Marie: Marie, Lauren, Jacklyn, Lisa, Montori. Được Tên đi cùng với Marie.
Khả năng tương thích Megan và Marie là 74%. Được Khả năng tương thích Megan và Marie.