Märta ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Sáng tạo, May mắn, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Märta ý nghĩa của tên.
Marie tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Thân thiện. Được Marie ý nghĩa của họ.
Märta nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Thụy Điển Margareta. Được Märta nguồn gốc của tên.
Marie nguồn gốc. Từ tên đã cho Marie. Được Marie nguồn gốc.
Họ Marie phổ biến nhất trong Cameroon, Cote d'Ivoire, Pháp, Haiti, Madagascar, Cote D'Ivoire. Được Marie họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Märta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Griet, Jorie, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Märta bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Marie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maria, María, Maruska, Marušić, Maruška. Được Marie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Märta: Igumensheva, Gonnet, Kotarba, Samok, Masfleete. Được Danh sách họ với tên Märta.
Các tên phổ biến nhất có họ Marie: Marie, Kayla, Charlotte, Manteca, Chiara. Được Tên đi cùng với Marie.
Khả năng tương thích Märta và Marie là 80%. Được Khả năng tương thích Märta và Marie.