Gretchen ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, May mắn, Hoạt tính, Sáng tạo, Nghiêm trọng. Được Gretchen ý nghĩa của tên.
Marie tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Thân thiện. Được Marie ý nghĩa của họ.
Gretchen nguồn gốc của tên. Tiếng Đức nhỏ Margareta. Được Gretchen nguồn gốc của tên.
Marie nguồn gốc. Từ tên đã cho Marie. Được Marie nguồn gốc.
Gretchen tên diminutives: Gretel. Được Biệt hiệu cho Gretchen.
Họ Marie phổ biến nhất trong Cameroon, Cote d'Ivoire, Pháp, Haiti, Madagascar, Cote D'Ivoire. Được Marie họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gretchen: GRET-khen (bằng tiếng Đức), GRECH-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Gretchen.
Tên đồng nghĩa của Gretchen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Grete, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Gretchen bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Marie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maria, María, Maruska, Marušić, Maruška. Được Marie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gretchen: Tristan, Rock, Haist, Vanbeek, Telkamp. Được Danh sách họ với tên Gretchen.
Các tên phổ biến nhất có họ Marie: Marie, Kristine, Kamal, Kayla, Charlotte, Kristīne. Được Tên đi cùng với Marie.
Khả năng tương thích Gretchen và Marie là 73%. Được Khả năng tương thích Gretchen và Marie.