Žan ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Thân thiện, Dễ bay hơi, May mắn, Vui vẻ. Được Žan ý nghĩa của tên.
Jamison tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhân rộng, Vui vẻ, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Jamison ý nghĩa của họ.
Žan nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Sloven Zuan, Gian hoặc là Jean. Được Žan nguồn gốc của tên.
Jamison nguồn gốc. Phương tiện "của James". Được Jamison nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Jamison: JAY-mi-sən. Cách phát âm Jamison.
Tên đồng nghĩa của Žan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Iain, Ian, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan. Được Žan bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Jamison ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Como, Hagopian, Jacobs, Jacobse, Jacobsen, Jacques, Yakovlev. Được Jamison bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Žan: Elvey, Smith, Rakow. Được Danh sách họ với tên Žan.
Các tên phổ biến nhất có họ Jamison: Jamison, Mark, Alton, Ian, Wilber, Márk. Được Tên đi cùng với Jamison.
Khả năng tương thích Žan và Jamison là 78%. Được Khả năng tương thích Žan và Jamison.