Zane ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, May mắn, Hoạt tính, Nhân rộng, Thân thiện. Được Zane ý nghĩa của tên.
Zane nguồn gốc của tên. Hình dạng Latvia Susanna. Được Zane nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Zane ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Huhana, Sanna, Sanne, Sanni, Sawsan, Shoshana, Shoshannah, Sousanna, Sue, Sukie, Susan, Susana, Susanita, Susann, Susanna, Susannah, Susanne, Suse, Susi, Susie, Suzan, Suzana, Suzanna, Suzanne, Suzette, Suzi, Suzie, Suzy, Syuzanna, Zanna, Zsazsa, Zsuzsa, Zsuzsanna, Zsuzsi, Zula, Zuza, Zuzana, Zuzanka, Zuzanna, Zuzia, Zuzka. Được Zane bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Zane: Chua, Schott, Lowek, Alesna, Posada, Schött. Được Danh sách họ với tên Zane.
Các tên phổ biến nhất có họ Iossa: Denise, Chad, Reynaldo, Zane, Lanie. Được Tên đi cùng với Iossa.