Zane ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, May mắn, Hoạt tính, Nhân rộng, Thân thiện. Được Zane ý nghĩa của tên.
Adamík tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Sáng tạo, Hiện đại, Dễ bay hơi, May mắn. Được Adamík ý nghĩa của họ.
Zane nguồn gốc của tên. Hình dạng Latvia Susanna. Được Zane nguồn gốc của tên.
Adamík nguồn gốc. Czech diminutive form of Adam. Được Adamík nguồn gốc.
Tên đồng nghĩa của Zane ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Huhana, Sanna, Sanne, Sanni, Sawsan, Shoshana, Shoshannah, Sousanna, Sue, Sukie, Susan, Susana, Susanita, Susann, Susanna, Susannah, Susanne, Suse, Susi, Susie, Suzan, Suzana, Suzanna, Suzanne, Suzette, Suzi, Suzie, Suzy, Syuzanna, Zanna, Zsazsa, Zsuzsa, Zsuzsanna, Zsuzsi, Zula, Zuza, Zuzana, Zuzanka, Zuzanna, Zuzia, Zuzka. Được Zane bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Adamík ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ádám, Acheson, Adam, Adamczak, Adamczyk, Adami, Adamić, Adamo, Adamoli, Adams, Adamsen, Adamson, Adamsson, Adcock, Addison, Adkins, Aiken, Aitken, Atchison, Atkins, Atkinson, Eads, Easom, Eason, Edison, Mcadams. Được Adamík bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Zane: Chua, Torrance, Maslyn, Rykert, Kaliszuk. Được Danh sách họ với tên Zane.
Các tên phổ biến nhất có họ Adamík: Murray, Waylon, Jospeh, Van, Ray, Vân, Văn. Được Tên đi cùng với Adamík.
Khả năng tương thích Zane và Adamík là 80%. Được Khả năng tương thích Zane và Adamík.