Zackery ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Vui vẻ, Hiện đại, Nghiêm trọng, Chú ý. Được Zackery ý nghĩa của tên.
Engberg tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Sáng tạo, Chú ý, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Engberg ý nghĩa của họ.
Zackery nguồn gốc của tên. Biến thể của Zachary. Được Zackery nguồn gốc của tên.
Engberg nguồn gốc. Means "meadow hill" in Swedish. Được Engberg nguồn gốc.
Zackery tên diminutives: Zac, Zach, Zack, Zak. Được Biệt hiệu cho Zackery.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Zackery: ZAK-ə-ree. Cách phát âm Zackery.
Tên đồng nghĩa của Zackery ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Sachairi, Sakari, Sakke, Saku, Zacarías, Zaccharias, Zachariah, Zacharias, Zachariasz, Zacharie, Zachary, Zahari, Zakaria, Zakariya, Zakariyya, Zakhar, Zechariah, Zekeriya, Zekharyah. Được Zackery bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Zackery: Rebholz. Được Danh sách họ với tên Zackery.
Các tên phổ biến nhất có họ Engberg: Corie, Zachery, Colin, Verena, Kendrick. Được Tên đi cùng với Engberg.
Khả năng tương thích Zackery và Engberg là 71%. Được Khả năng tương thích Zackery và Engberg.