Zachary ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Hiện đại, Hoạt tính. Được Zachary ý nghĩa của tên.
Chen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Chen ý nghĩa của họ.
Zachary nguồn gốc của tên. Hình thức tiếng Anh thông dụng Zacharias, used in some English versions of the New Testament. This form has been in use since the Middle Ages, though it did not become common until after the Protestant Reformation Được Zachary nguồn gốc của tên.
Chen nguồn gốc. From Chinese 陈 (chén) meaning "exhibit, display, old, ancient" and also referring to the former state of Chen, which existed in what is now Henan province from the 11th to 5th centuries BC. Được Chen nguồn gốc.
Zachary tên diminutives: Zac, Zach, Zack, Zak. Được Biệt hiệu cho Zachary.
Họ Chen phổ biến nhất trong Canada, Hồng Kông, Malaysia, Singapore, Đài Loan. Được Chen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Zachary: ZAK-ə-ree (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Zachary.
Tên đồng nghĩa của Zachary ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Sachairi, Sakari, Sakke, Saku, Zacarías, Zaccharias, Zacharias, Zachariasz, Zacharie, Zahari, Zakaria, Zakariya, Zakariyya, Zakhar, Zekeriya, Zekharyah. Được Zachary bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Chen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Trần, Tran. Được Chen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Zachary: Bullard, Sexauer, Burditt, Budden, Melder. Được Danh sách họ với tên Zachary.
Các tên phổ biến nhất có họ Chen: Daniel, Michael, Yu-hung, Monica, Ling, Dániel, Daníel, Daniël, Michaël, Mónica, Mònica, Mônica. Được Tên đi cùng với Chen.
Khả năng tương thích Zachary và Chen là 82%. Được Khả năng tương thích Zachary và Chen.