Yuu định nghĩa tên đầu tiên
Yuu tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Yuu.
Xác định Yuu
From Japanese 優 (yuu ) meaning "gentleness, lithe, superior", 悠 (yuu ) meaning "distant, leisurely", 勇 (yuu ) meaning "brave", or other kanji which are pronounced the same way.
Được Yuu định nghĩa tên đầu tiên trên Facebook
Yuu là tên cậu bé?
Có, tên Yuu có giới tính nam.
Yuu là một cô gái tên?
Vâng, tên Yuu có giới tính về phái nữ.
Tên đầu tiên Yuu ở đâu?
Tên Yuu phổ biến nhất ở Tiếng Nhật.
Các cách viết khác cho tên Yuu
優 , 悠 , 勇 , etc. (Japanese Kanji)
Các bài đọc khác về tên Yuu
Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!
Đăng nhập Facebook
hoặc là
Thêm thông tin về tên Yuu
Yuu ý nghĩa của tên
Yuu nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Yuu.
Yuu nguồn gốc của một cái tên
Tên Yuu đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Yuu.
Yuu định nghĩa tên đầu tiên
Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Yuu.
Yuu bằng các ngôn ngữ khác
Tìm hiểu cách tên Yuu tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.
Cách phát âm Yuu
Bạn phát âm ra sao Yuu như thế nào? Cách phát âm khác nhau Yuu. Phát âm của Yuu
Yuu tương thích với họ
Yuu thử nghiệm tương thích với các họ.
Yuu tương thích với các tên khác
Yuu thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.
Danh sách các họ với tên Yuu
Danh sách các họ với tên Yuu