Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Yuriy Lagle

Họ và tên Yuriy Lagle. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Yuriy Lagle. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Yuriy

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Yuriy.

 

Tên đi cùng với Lagle

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Lagle.

 

Yuriy ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Yuriy. Tên đầu tiên Yuriy nghĩa là gì?

 

Yuriy nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Yuriy.

 

Yuriy định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Yuriy.

 

Biệt hiệu cho Yuriy

Yuriy tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Yuriy

Bạn phát âm như thế nào Yuriy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Yuriy bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Yuriy tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Yuriy tương thích với họ

Yuriy thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Yuriy tương thích với các tên khác

Yuriy thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Yuriy ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Yuriy ý nghĩa của tên.

Yuriy nguồn gốc của tên. Hình thức Nga và Ucraina George. The Soviet cosmonaut Yuriy (or Yuri) Gagarin (1934-1968), the first man to travel to space, was a famous bearer of this name. Được Yuriy nguồn gốc của tên.

Yuriy tên diminutives: Yura. Được Biệt hiệu cho Yuriy.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Yuriy: YOO-ree (ở Nga). Cách phát âm Yuriy.

Tên đồng nghĩa của Yuriy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deòrsa, Djordje, Djuradj, Djuro, Đorđe, Đurađ, Đuro, Geevarghese, Geordie, Georg, George, Georges, Georgi, Georgie, Georgijs, Georgios, Georgius, Georgo, Georgs, Gevorg, Gheorghe, Gino, Giorgi, Giorgino, Giorgio, Giorgos, Gjergj, Gjorgji, Goga, Gøran, Göran, Gorgi, Gorka, György, Gyuri, Iuri, Jerzy, Jiří, Jockel, Joeri, Jørgen, Jordi, Jörg, Jorge, Jörgen, Jorginho, Joris, Jory, Juraj, Jure, Jurek, Jurgen, Jurgis, Jurian, Jurica, Jurij, Juris, Juro, Jurriaan, Jürgen, Jyri, Jyrki, Kevork, Ørjan, Örjan, Seoirse, Seòras, Siôr, Siors, Siorus, Sjors, Varghese, Xurxo, Yiorgos, Yorgos, Yrian, Yrjänä. Được Yuriy bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Yuriy: Mangu, Shobik, Solovov, Belyaev, Tsyganov. Được Danh sách họ với tên Yuriy.

Các tên phổ biến nhất có họ Lagle: Joel, Greg, Elaine, Jorge, Sparkle, Joël. Được Tên đi cùng với Lagle.

Yuriy Lagle tên và họ tương tự

Yuriy Lagle Yura Lagle Deòrsa Lagle Djordje Lagle Djuradj Lagle Djuro Lagle Đorđe Lagle Đurađ Lagle Đuro Lagle Geevarghese Lagle Geordie Lagle Georg Lagle George Lagle Georges Lagle Georgi Lagle Georgie Lagle Georgijs Lagle Georgios Lagle Georgius Lagle Georgo Lagle Georgs Lagle Gevorg Lagle Gheorghe Lagle Gino Lagle Giorgi Lagle Giorgino Lagle Giorgio Lagle Giorgos Lagle Gjergj Lagle Gjorgji Lagle Goga Lagle Gøran Lagle Göran Lagle Gorgi Lagle Gorka Lagle György Lagle Gyuri Lagle Iuri Lagle Jerzy Lagle Jiří Lagle Jockel Lagle Joeri Lagle Jørgen Lagle Jordi Lagle Jörg Lagle Jorge Lagle Jörgen Lagle Jorginho Lagle Joris Lagle Jory Lagle Juraj Lagle Jure Lagle Jurek Lagle Jurgen Lagle Jurgis Lagle Jurian Lagle Jurica Lagle Jurij Lagle Juris Lagle Juro Lagle Jurriaan Lagle Jürgen Lagle Jyri Lagle Jyrki Lagle Kevork Lagle Ørjan Lagle Örjan Lagle Seoirse Lagle Seòras Lagle Siôr Lagle Siors Lagle Siorus Lagle Sjors Lagle Varghese Lagle Xurxo Lagle Yiorgos Lagle Yorgos Lagle Yrian Lagle Yrjänä Lagle