Yuriy ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Yuriy ý nghĩa của tên.
Handley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi. Được Handley ý nghĩa của họ.
Yuriy nguồn gốc của tên. Hình thức Nga và Ucraina George. The Soviet cosmonaut Yuriy (or Yuri) Gagarin (1934-1968), the first man to travel to space, was a famous bearer of this name. Được Yuriy nguồn gốc của tên.
Yuriy tên diminutives: Yura. Được Biệt hiệu cho Yuriy.
Họ Handley phổ biến nhất trong Saint Helena, Lên trên và Tris. Được Handley họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Yuriy: YOO-ree (ở Nga). Cách phát âm Yuriy.
Tên đồng nghĩa của Yuriy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deòrsa, Djordje, Djuradj, Djuro, Đorđe, Đurađ, Đuro, Geevarghese, Geordie, Georg, George, Georges, Georgi, Georgie, Georgijs, Georgios, Georgius, Georgo, Georgs, Gevorg, Gheorghe, Gino, Giorgi, Giorgino, Giorgio, Giorgos, Gjergj, Gjorgji, Goga, Gøran, Göran, Gorgi, Gorka, György, Gyuri, Iuri, Jerzy, Jiří, Jockel, Joeri, Jørgen, Jordi, Jörg, Jorge, Jörgen, Jorginho, Joris, Jory, Juraj, Jure, Jurek, Jurgen, Jurgis, Jurian, Jurica, Jurij, Juris, Juro, Jurriaan, Jürgen, Jyri, Jyrki, Kevork, Ørjan, Örjan, Seoirse, Seòras, Siôr, Siors, Siorus, Sjors, Varghese, Xurxo, Yiorgos, Yorgos, Yrian, Yrjänä. Được Yuriy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yuriy: Tkachenko, Tsupko, Zanoviak, Nakonechny, Mangu. Được Danh sách họ với tên Yuriy.
Các tên phổ biến nhất có họ Handley: Lucy, Johnnie, Jerome, Laurie, Cheree, Jérôme. Được Tên đi cùng với Handley.
Khả năng tương thích Yuriy và Handley là 77%. Được Khả năng tương thích Yuriy và Handley.