Yuri ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Sáng tạo, May mắn. Được Yuri ý nghĩa của tên.
Tam tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Tam ý nghĩa của họ.
Yuri nguồn gốc của tên. Phép biến thể của Yuriy. Được Yuri nguồn gốc của tên.
Yuri tên diminutives: Yura. Được Biệt hiệu cho Yuri.
Họ Tam phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Ma Cao, Nước Thái Lan, Việt Nam. Được Tam họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Yuri: YOO-ree (ở Nga). Cách phát âm Yuri.
Tên đồng nghĩa của Yuri ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deòrsa, Djordje, Djuradj, Djuro, Đorđe, Đurađ, Đuro, Geevarghese, Geordie, Georg, George, Georges, Georgi, Georgie, Georgijs, Georgios, Georgius, Georgo, Georgs, Gevorg, Gheorghe, Gino, Giorgi, Giorgino, Giorgio, Giorgos, Gjergj, Gjorgji, Goga, Gøran, Göran, Gorgi, Gorka, György, Gyuri, Iuri, Jerzy, Jiří, Jockel, Joeri, Jørgen, Jordi, Jörg, Jorge, Jörgen, Jorginho, Joris, Jory, Juraj, Jure, Jurek, Jurgen, Jurgis, Jurian, Jurica, Jurij, Juris, Juro, Jurriaan, Jürgen, Jyri, Jyrki, Kevork, Ørjan, Örjan, Seoirse, Seòras, Siôr, Siors, Siorus, Sjors, Varghese, Xurxo, Yiorgos, Yorgos, Yrian, Yrjänä. Được Yuri bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yuri: Cholak, Surta, Decuyre, Chinen, Mccutchan. Được Danh sách họ với tên Yuri.
Các tên phổ biến nhất có họ Tam: Gertrude, Donny, Mickie, Miranda, Albert. Được Tên đi cùng với Tam.
Khả năng tương thích Yuri và Tam là 72%. Được Khả năng tương thích Yuri và Tam.