Yuri ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Sáng tạo, May mắn. Được Yuri ý nghĩa của tên.
Sommer tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhân rộng, Chú ý, Nhiệt tâm, May mắn. Được Sommer ý nghĩa của họ.
Yuri nguồn gốc của tên. Phép biến thể của Yuriy. Được Yuri nguồn gốc của tên.
Sommer nguồn gốc. From Middle Low German somer meaning "long and slim stake, pile, post". Được Sommer nguồn gốc.
Yuri tên diminutives: Yura. Được Biệt hiệu cho Yuri.
Họ Sommer phổ biến nhất trong Áo, Đan mạch, Nước Đức, Greenland, Thụy sĩ. Được Sommer họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Yuri: YOO-ree (ở Nga). Cách phát âm Yuri.
Tên đồng nghĩa của Yuri ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deòrsa, Djordje, Djuradj, Djuro, Đorđe, Đurađ, Đuro, Geevarghese, Geordie, Georg, George, Georges, Georgi, Georgie, Georgijs, Georgios, Georgius, Georgo, Georgs, Gevorg, Gheorghe, Gino, Giorgi, Giorgino, Giorgio, Giorgos, Gjergj, Gjorgji, Goga, Gøran, Göran, Gorgi, Gorka, György, Gyuri, Iuri, Jerzy, Jiří, Jockel, Joeri, Jørgen, Jordi, Jörg, Jorge, Jörgen, Jorginho, Joris, Jory, Juraj, Jure, Jurek, Jurgen, Jurgis, Jurian, Jurica, Jurij, Juris, Juro, Jurriaan, Jürgen, Jyri, Jyrki, Kevork, Ørjan, Örjan, Seoirse, Seòras, Siôr, Siors, Siorus, Sjors, Varghese, Xurxo, Yiorgos, Yorgos, Yrian, Yrjänä. Được Yuri bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yuri: Cholak, Surta, Janecka, Barna, Naughton. Được Danh sách họ với tên Yuri.
Các tên phổ biến nhất có họ Sommer: Lulu, Jorge, Woody, Clifford, Rachel. Được Tên đi cùng với Sommer.
Khả năng tương thích Yuri và Sommer là 84%. Được Khả năng tương thích Yuri và Sommer.