Yuri ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Sáng tạo, May mắn. Được Yuri ý nghĩa của tên.
Paul tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Chú ý, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Paul ý nghĩa của họ.
Yuri nguồn gốc của tên. Phép biến thể của Yuriy. Được Yuri nguồn gốc của tên.
Paul nguồn gốc. Từ tên đã cho Paul. Được Paul nguồn gốc.
Yuri tên diminutives: Yura. Được Biệt hiệu cho Yuri.
Họ Paul phổ biến nhất trong Haiti, Ấn Độ, Nigeria, Tanzania, Uganda. Được Paul họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Yuri: YOO-ree (ở Nga). Cách phát âm Yuri.
Tên đồng nghĩa của Yuri ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deòrsa, Djordje, Djuradj, Djuro, Đorđe, Đurađ, Đuro, Geevarghese, Geordie, Georg, George, Georges, Georgi, Georgie, Georgijs, Georgios, Georgius, Georgo, Georgs, Gevorg, Gheorghe, Gino, Giorgi, Giorgino, Giorgio, Giorgos, Gjergj, Gjorgji, Goga, Gøran, Göran, Gorgi, Gorka, György, Gyuri, Iuri, Jerzy, Jiří, Jockel, Joeri, Jørgen, Jordi, Jörg, Jorge, Jörgen, Jorginho, Joris, Jory, Juraj, Jure, Jurek, Jurgen, Jurgis, Jurian, Jurica, Jurij, Juris, Juro, Jurriaan, Jürgen, Jyri, Jyrki, Kevork, Ørjan, Örjan, Seoirse, Seòras, Siôr, Siors, Siorus, Sjors, Varghese, Xurxo, Yiorgos, Yorgos, Yrian, Yrjänä. Được Yuri bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Paul ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Boulos, Pallesen, Pavlović, Poulsen. Được Paul bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yuri: Surta, Cholak, Wuitschick, Entenman, Solorio. Được Danh sách họ với tên Yuri.
Các tên phổ biến nhất có họ Paul: Amit, Leena, John, Piu, Peter, Péter. Được Tên đi cùng với Paul.
Khả năng tương thích Yuri và Paul là 83%. Được Khả năng tương thích Yuri và Paul.