Yuri ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Sáng tạo, May mắn. Được Yuri ý nghĩa của tên.
Yuri nguồn gốc của tên. Phép biến thể của Yuriy. Được Yuri nguồn gốc của tên.
Yuri tên diminutives: Yura. Được Biệt hiệu cho Yuri.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Yuri: YOO-ree (ở Nga). Cách phát âm Yuri.
Tên đồng nghĩa của Yuri ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deòrsa, Djordje, Djuradj, Djuro, Đorđe, Đurađ, Đuro, Geevarghese, Geordie, Georg, George, Georges, Georgi, Georgie, Georgijs, Georgios, Georgius, Georgo, Georgs, Gevorg, Gheorghe, Gino, Giorgi, Giorgino, Giorgio, Giorgos, Gjergj, Gjorgji, Goga, Gøran, Göran, Gorgi, Gorka, György, Gyuri, Iuri, Jerzy, Jiří, Jockel, Joeri, Jørgen, Jordi, Jörg, Jorge, Jörgen, Jorginho, Joris, Jory, Juraj, Jure, Jurek, Jurgen, Jurgis, Jurian, Jurica, Jurij, Juris, Juro, Jurriaan, Jürgen, Jyri, Jyrki, Kevork, Ørjan, Örjan, Seoirse, Seòras, Siôr, Siors, Siorus, Sjors, Varghese, Xurxo, Yiorgos, Yorgos, Yrian, Yrjänä. Được Yuri bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yuri: Cholak, Surta, Nettleton, Barletta, Channel. Được Danh sách họ với tên Yuri.
Các tên phổ biến nhất có họ Newbrander: Carroll, Laraine, Love, Maia, Emmitt, Maïa. Được Tên đi cùng với Newbrander.